Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liễu bồ
- the fair sex; image of the woman
* Từ tham khảo/words other:
-
xin miễn cho cái gì
-
xin miễn đem vòng hoa phúng
-
xin mời
-
xin mời đi trước
-
xin nghỉ phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liễu bồ
* Từ tham khảo/words other:
- xin miễn cho cái gì
- xin miễn đem vòng hoa phúng
- xin mời
- xin mời đi trước
- xin nghỉ phép