Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liệt toàn thân
- (chứng liệt toàn thân) diplegia; quadriplegia
* Từ tham khảo/words other:
-
trụ chống
-
trụ chốt ở tay vịn cầu thang
-
trụ cột
-
trụ cột khí cầu
-
trú cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liệt toàn thân
* Từ tham khảo/words other:
- trụ chống
- trụ chốt ở tay vịn cầu thang
- trụ cột
- trụ cột khí cầu
- trú cư