Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liến láu
- xem liến|= người ta nói liến láu ở bên ngoài không nghe rõ một chữ nào cả people gabbled outside, no word was clearly heard
* Từ tham khảo/words other:
-
sâu mọt
-
sáu mươi
-
sáu mươi tuổi
-
sầu muộn
-
sầu muộn vì tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liến láu
* Từ tham khảo/words other:
- sâu mọt
- sáu mươi
- sáu mươi tuổi
- sầu muộn
- sầu muộn vì tình