Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liền lại
- heading of broken bones, union
* Từ tham khảo/words other:
-
phối hòa âm
-
phôi học
-
phối hợp
-
phối hợp các mặt
-
phối hợp các nốt nghe chối tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liền lại
* Từ tham khảo/words other:
- phối hòa âm
- phôi học
- phối hợp
- phối hợp các mặt
- phối hợp các nốt nghe chối tai