Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên đới
- joint|= các con nợ liên đới jointly liable debtors
* Từ tham khảo/words other:
-
khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
-
khi mạn
-
khí mát
-
khí mê tan
-
khi mệnh lệnh được ban ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên đới
* Từ tham khảo/words other:
- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
- khi mạn
- khí mát
- khí mê tan
- khi mệnh lệnh được ban ra