Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liếc gái
- to ogle at girls
* Từ tham khảo/words other:
-
chìm nổi
-
chim non
-
chim non mới ra ràng
-
chim nuôi
-
chim ó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liếc gái
* Từ tham khảo/words other:
- chìm nổi
- chim non
- chim non mới ra ràng
- chim nuôi
- chim ó