Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lịch sử bệnh
* dtừ|- case-record|* thngữ|- clinical record
* Từ tham khảo/words other:
-
mới phác qua
-
mối phân tranh
-
mới phát hành giấy bạc
-
mối phiền lụy
-
mới phôi thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lịch sử bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- mới phác qua
- mối phân tranh
- mới phát hành giấy bạc
- mối phiền lụy
- mới phôi thai