Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lích kích
- bore, nuisance; tiresome, troublesome|= anh có thấy mang những thức này lích kích không? don't you think it will be a great bother to bring these things along?
* Từ tham khảo/words other:
-
lò hương
-
lỗ huyệt
-
lỡ kế hoạch
-
lò kéo mật
-
lò khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lích kích
* Từ tham khảo/words other:
- lò hương
- lỗ huyệt
- lỡ kế hoạch
- lò kéo mật
- lò khí