Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệt bệt
- xem lết bết|= cảm thất lệt bệt feel languid
* Từ tham khảo/words other:
-
ngạc âm
-
ngạc hóa
-
ngấc lên
-
ngạc miệng
-
ngắc nga ngắc ngứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệt bệt
* Từ tham khảo/words other:
- ngạc âm
- ngạc hóa
- ngấc lên
- ngạc miệng
- ngắc nga ngắc ngứ