Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
leo vào
- to climb into ...
* Từ tham khảo/words other:
-
quá đông
-
quá đông dân
-
quá đông người
-
quá đủ
-
quả đu đủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
leo vào
* Từ tham khảo/words other:
- quá đông
- quá đông dân
- quá đông người
- quá đủ
- quả đu đủ