Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lèo nhèo
- weakening, flabby, flaccid|= bắp thịt lèo nhèo flabby muscles
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa mối
-
dưa món
-
đưa một vật gì ra thử
-
đưa một vở kịch lên sân khấu
-
dưa muối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lèo nhèo
* Từ tham khảo/words other:
- đưa mối
- dưa món
- đưa một vật gì ra thử
- đưa một vở kịch lên sân khấu
- dưa muối