Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
leo lên leo xuống
- to climb up and down|= chỉ có trời mới tin là bộ xương già này không leo lên leo xuống thang được nữa! goodness knows these old bones can't climb up and down a ladder any more!
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt băm viên
-
thịt bê
-
thịt bê hầm
-
thịt bê rán
-
thịt béo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
leo lên leo xuống
* Từ tham khảo/words other:
- thịt băm viên
- thịt bê
- thịt bê hầm
- thịt bê rán
- thịt béo