Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh thuyên chuyển
- transfer order
* Từ tham khảo/words other:
-
sức nặng sự nặng cân
-
sức nện của búa đóng cọc
-
sức nghe
-
súc ngữ
-
sức ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh thuyên chuyển
* Từ tham khảo/words other:
- sức nặng sự nặng cân
- sức nện của búa đóng cọc
- sức nghe
- súc ngữ
- sức ngựa