Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh muội
- your younger sister
* Từ tham khảo/words other:
-
chểnh choảng
-
chệnh choạng
-
chếnh choáng hơi bia
-
chếnh choáng hơi men
-
chếnh choáng say
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh muội
* Từ tham khảo/words other:
- chểnh choảng
- chệnh choạng
- chếnh choáng hơi bia
- chếnh choáng hơi men
- chếnh choáng say