Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh huynh
- your elder brother
* Từ tham khảo/words other:
-
năm tuổi
-
nam tuyến
-
nắm tuyết
-
năm tý
-
nằm ườn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh huynh
* Từ tham khảo/words other:
- năm tuổi
- nam tuyến
- nắm tuyết
- năm tý
- nằm ườn