Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
leng beng
- not serious, unreliable|= nó leng beng lắm không thể tin được đâu he is so unreliable we cannot count on him
* Từ tham khảo/words other:
-
đất mùn
-
đất mùn cây
-
đất muối
-
đặt nằm xuống
-
đất nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
leng beng
* Từ tham khảo/words other:
- đất mùn
- đất mùn cây
- đất muối
- đặt nằm xuống
- đất nặng