Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên thác xuống ghềnh
- to wander up hill and down dale|= quản chi lên thác xuống ghềnh (truyện kiều) i would brave all perills and all risks
* Từ tham khảo/words other:
-
con macmôt
-
con mái
-
còn măng sữa
-
còn màng trinh
-
con mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên thác xuống ghềnh
* Từ tham khảo/words other:
- con macmôt
- con mái
- còn măng sữa
- còn màng trinh
- con mắt