Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên sẹo
- heal over
* Từ tham khảo/words other:
-
giẫm bẹp
-
giẵm bẹp
-
giám biên
-
giảm biên chế
-
giám binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên sẹo
* Từ tham khảo/words other:
- giẫm bẹp
- giẵm bẹp
- giám biên
- giảm biên chế
- giám binh