Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên lon
- (quân sự) to earn/get/win one's stripes; to gain promotion|= (được) lên lon đại uý to be promoted to (the rank of) captain|= ăn mừng lên lon to celebrate one's promotion
* Từ tham khảo/words other:
-
toà án quân sự mặt trận
-
tòa án quân sự tại trận tuyến
-
toà án quân sự tối cao
-
toà án quốc tế
-
tòa án tài chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên lon
* Từ tham khảo/words other:
- toà án quân sự mặt trận
- tòa án quân sự tại trận tuyến
- toà án quân sự tối cao
- toà án quốc tế
- tòa án tài chính