Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên lẹo
- get a sty (on the eye)
* Từ tham khảo/words other:
-
đại học nông lâm
-
đại học quân sự
-
đại học quốc gia hà nội
-
đại học sĩ
-
đại học sư phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên lẹo
* Từ tham khảo/words other:
- đại học nông lâm
- đại học quân sự
- đại học quốc gia hà nội
- đại học sĩ
- đại học sư phạm