Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên cơn sốt rét
- to have a fit of malaria
* Từ tham khảo/words other:
-
ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả
-
ai cũng vì bản thân mình
-
ai đấy
-
ai dè
-
ai đến cũng tiếp đãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên cơn sốt rét
* Từ tham khảo/words other:
- ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả
- ai cũng vì bản thân mình
- ai đấy
- ai dè
- ai đến cũng tiếp đãi