Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên bảng
- to go (up) to the blackboard|= hoa, lên bảng! hoa, please go up to the blackboard!
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể lầm lẫn được
-
không thể làm lu mờ
-
không thể làm mủi lòng
-
không thể làm nguôi
-
không thể làm nguôi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên bảng
* Từ tham khảo/words other:
- không thể lầm lẫn được
- không thể làm lu mờ
- không thể làm mủi lòng
- không thể làm nguôi
- không thể làm nguôi được