Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệch pha
- (physics) dephasing|= làm lệch pha dephase
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn trải
-
khăn trải bàn
-
khăn trải bàn ăn
-
khăn trải bàn nhỏ
-
khăn trải bàn thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệch pha
* Từ tham khảo/words other:
- khăn trải
- khăn trải bàn
- khăn trải bàn ăn
- khăn trải bàn nhỏ
- khăn trải bàn thờ