Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lê thê
* adj
- dragging; trailing
=dài lê thê+very long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lê thê
* ttừ|- dragging; trailing|= dài lê thê very long
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn chính
-
cân chính xác
-
cán cho nổi vân sóng
-
cần cho sự sống
-
cần cho tính nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lê thê
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn chính
- cân chính xác
- cán cho nổi vân sóng
- cần cho sự sống
- cần cho tính nguyên