Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ phát phần thưởng
- prize day; prize-giving day; award ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
người thứ chín mươi
-
người thụ chức
-
người thủ cựu
-
người thú dâm
-
người thủ dâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ phát phần thưởng
* Từ tham khảo/words other:
- người thứ chín mươi
- người thụ chức
- người thủ cựu
- người thú dâm
- người thủ dâm