Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ nhường
- courtesy, deference
* Từ tham khảo/words other:
-
thìa ăn tráng miệng
-
thìa ăn trứng
-
thìa cà phê
-
thìa ép lưỡi
-
thìa hớt bọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ nhường
* Từ tham khảo/words other:
- thìa ăn tráng miệng
- thìa ăn trứng
- thìa cà phê
- thìa ép lưỡi
- thìa hớt bọt