Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lề lối làm việc
- working procedure
* Từ tham khảo/words other:
-
dân cư
-
dân cử
-
đan cử
-
dẫn cưới
-
dân dã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lề lối làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- dân cư
- dân cử
- đan cử
- dẫn cưới
- dân dã