Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ khởi công
- groundbreaking ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay nhắng nhít
-
người hay nhạo báng
-
người hay nhìn tọc mạch
-
người hay nhũng nhiễu
-
người hay nhúng vào mọi việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ khởi công
* Từ tham khảo/words other:
- người hay nhắng nhít
- người hay nhạo báng
- người hay nhìn tọc mạch
- người hay nhũng nhiễu
- người hay nhúng vào mọi việc