Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ khánh thành
- inauguration ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu cạn
-
cầu cảng
-
cầu cạnh
-
cầu cạnh ai để xin ân huệ
-
cầu cất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ khánh thành
* Từ tham khảo/words other:
- cầu cạn
- cầu cảng
- cầu cạnh
- cầu cạnh ai để xin ân huệ
- cầu cất