Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy thiện trả ác
* thngữ|- to heap coals of fire on someone's head
* Từ tham khảo/words other:
-
đất lấn biển
-
đất lề quê thói
-
đặt lên
-
đặt lên bệ
-
đặt lên chốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy thiện trả ác
* Từ tham khảo/words other:
- đất lấn biển
- đất lề quê thói
- đặt lên
- đặt lên bệ
- đặt lên chốt