Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạy tạ
- fall on one's knees and give thanks to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
trờm
-
trộm cắp
-
trộm cướp
-
trộm đấu thầm yêu
-
trộm nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạy tạ
* Từ tham khảo/words other:
- trờm
- trộm cắp
- trộm cướp
- trộm đấu thầm yêu
- trộm nghe