Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy ơn trả ơn
* thngữ|- to return like for like
* Từ tham khảo/words other:
-
trứng nước
-
trứng ốp lếp
-
trúng phải
-
trung phần
-
trùng phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy ơn trả ơn
* Từ tham khảo/words other:
- trứng nước
- trứng ốp lếp
- trúng phải
- trung phần
- trùng phân