lấy nhau | - to marry; to take the nuptial knot; to be man and wife; to set up house together; to live together as husband and wife|= họ lấy nhau chưa được bao lâu they haven't been married long|= vào những ngày đầu họ mới lấy nhau in the early days of their marriage |
* Từ tham khảo/words other:
- giấy đặt hàng
- giấy đặt hàng lặp lại
- giấy dầu
- giấy dày
- giày đế bằng