lấy lòng | - try to win someone's heart |
lấy lòng | - to try to win someone's heart; to ingratiate oneself with somebody; ingratiating; flattering|= nói lấy lòng ai to speak in flattering terms of somebody; to make flattering remarks about somebody|= luồn lọt lấy lòng ai to insinuate oneself into somebody's favour |
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ quản lý
- cán bộ thư mục
- cán bộ thư viện
- cán bộ y tế
- cản bóng