Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy lệ
- for form's shake, perfunctorily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lấy lệ
- xem chiếu lệ
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ phong trào
-
cán bộ quản lý
-
cán bộ thư mục
-
cán bộ thư viện
-
cán bộ y tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy lệ
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ phong trào
- cán bộ quản lý
- cán bộ thư mục
- cán bộ thư viện
- cán bộ y tế