Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy lại tinh thần
* đtừ respire
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt động lên
-
hoạt động mạnh
-
hoạt động mạnh mẽ
-
hoạt động ở bờ biển
-
hoạt động phản gián
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy lại tinh thần
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt động lên
- hoạt động mạnh
- hoạt động mạnh mẽ
- hoạt động ở bờ biển
- hoạt động phản gián