Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy lại thời gian đã mất
* thngữ|- to make up for lost time
* Từ tham khảo/words other:
-
người lấy một vợ
-
người lấy than bùn
-
người lê bước
-
người lê-vi
-
người lên án
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy lại thời gian đã mất
* Từ tham khảo/words other:
- người lấy một vợ
- người lấy than bùn
- người lê bước
- người lê-vi
- người lên án