Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy gậy đập nước
* thngữ|- to plough the sand(s)
* Từ tham khảo/words other:
-
tách rời ra
-
tách rời ra khỏi cái cụ thể
-
tách sợi ra
-
tách sóng
-
tách thành từng mảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy gậy đập nước
* Từ tham khảo/words other:
- tách rời ra
- tách rời ra khỏi cái cụ thể
- tách sợi ra
- tách sóng
- tách thành từng mảnh