Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy dấu tay
- to take somebody's fingerprints; to fingerprint|= cảnh sát đã lấy dấu tay hàng trăm tên côn đồ trước mùa euro 2000 the police have fingerprinted hundreds of hooligans before euro 2000
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được xem lại
-
chứa đường
-
chứa gá
-
chưa gặt
-
chưa ghi trên bản đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy dấu tay
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được xem lại
- chứa đường
- chứa gá
- chưa gặt
- chưa ghi trên bản đồ