Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy cớ
- use as a pretext
=lấy cớ nhức đầu không đi học+To use as a pretext a headache not to go to school
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lấy cớ
- xem viện cớ
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ lớp
-
cán bộ nghiên cứu
-
cán bộ phong trào
-
cán bộ quản lý
-
cán bộ thư mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy cớ
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ lớp
- cán bộ nghiên cứu
- cán bộ phong trào
- cán bộ quản lý
- cán bộ thư mục