Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạy chúa
* thngữ|- in god's name, please god; * thán từ christ
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng chuông hòa âm
-
tiếng chuyên môn
-
tiếng cò ke
-
tiếng cổ vũ khuyến khích
-
tiếng còi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạy chúa
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng chuông hòa âm
- tiếng chuyên môn
- tiếng cò ke
- tiếng cổ vũ khuyến khích
- tiếng còi