Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu nay
- long since; for a long time|= lâu nay tôi đã quen ăn mặn i've long since got used to salty food|= lâu nay cô ấy vẫn nghi tôi liên can trong vụ đó she has long suspeccted that i was involved in i
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền đặt trước
-
tiền đầu
-
tiên đề
-
tiên đế
-
tiền đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu nay
* Từ tham khảo/words other:
- tiền đặt trước
- tiền đầu
- tiên đề
- tiên đế
- tiền đề