Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu lâu
- from time to time; now and then
* Từ tham khảo/words other:
-
màng ngăn
-
màng ngoài tim
-
mạng người
-
máng nhào bột
-
màng nhầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu lâu
* Từ tham khảo/words other:
- màng ngăn
- màng ngoài tim
- mạng người
- máng nhào bột
- màng nhầy