Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu lành
- slow to heal
* Từ tham khảo/words other:
-
lịch sử chính trị
-
lịch sử thực vật
-
lịch sự và đàng hoàng
-
lịch sự với phụ nữ
-
lịch thi đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu lành
* Từ tham khảo/words other:
- lịch sử chính trị
- lịch sử thực vật
- lịch sự và đàng hoàng
- lịch sự với phụ nữ
- lịch thi đấu