Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu lắc
- long, a long time, slow
* Từ tham khảo/words other:
-
bạc thành màu gỉ sắt
-
bậc thấp
-
bậc thấp hơn
-
bậc thầy
-
bạc thếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu lắc
* Từ tham khảo/words other:
- bạc thành màu gỉ sắt
- bậc thấp
- bậc thấp hơn
- bậc thầy
- bạc thếch