Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lầu hồng
- càfé - chantant, cabaret, shebang, red chamber|= sinh đà về đến lầu lồng xuống yên (truyện kiều) he came home, alighting from his horse
* Từ tham khảo/words other:
-
phán đoán trước
-
phản đối
-
phân đôi
-
phân đội
-
phân đội biệt phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lầu hồng
* Từ tham khảo/words other:
- phán đoán trước
- phản đối
- phân đôi
- phân đội
- phân đội biệt phái