Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu hơn nữa
* phó từ longer
* Từ tham khảo/words other:
-
thi học
-
thi hội
-
thi hỏng
-
thị huấn
-
thi hứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu hơn nữa
* Từ tham khảo/words other:
- thi học
- thi hội
- thi hỏng
- thị huấn
- thi hứng