Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láu hơn
* ngđtừ|- outflank, outwit, outmaneuver, outsmart
* Từ tham khảo/words other:
-
chất hàng xuống
-
chất hấp thụ
-
chật hẹp
-
chặt hẹp
-
chất hixtamin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láu hơn
* Từ tham khảo/words other:
- chất hàng xuống
- chất hấp thụ
- chật hẹp
- chặt hẹp
- chất hixtamin