Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lau
* noun
- reed
* verb
- to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lau
* dtừ|- reed|* đtừ|- to wipe; to mop up|= lau tay to wipe one's hand
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm thấy tắc nghẹn
-
cảm thấy thấm thía
-
cảm thấy thoải mái
-
cảm thấy trước
-
cầm thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lau
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thấy tắc nghẹn
- cảm thấy thấm thía
- cảm thấy thoải mái
- cảm thấy trước
- cầm thế