Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lát ván
- to board|= sự lát ván gang-boarding
* Từ tham khảo/words other:
-
tốt bộ
-
tốt bổng
-
tột bực
-
tốt bụng
-
tốt chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lát ván
* Từ tham khảo/words other:
- tốt bộ
- tốt bổng
- tột bực
- tốt bụng
- tốt chi